Có 1 kết quả:

微管 wēi guǎn ㄨㄟ ㄍㄨㄢˇ

1/1

wēi guǎn ㄨㄟ ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tubule
(2) microtubule

Bình luận 0